1. Giới thiệu sản phẩm Đồng hồ nước Zenner dn200
Đồng hồ nước Zenner dn200 WPH-N là đồng hồ đo lưu lượng nước kiểu Woltman trục song song, được thiết kế để đáp ứng các hệ thống cấp nước công nghiệp, khu đô thị, nhà máy, và hệ thống PCCC có lưu lượng lớn. Sản phầm được sản xuất bởi thương hiệu đồng hồ nước Zenner Với công nghệ từ CHLB Đức, sản phẩm bảo đảm đo chính xác, bền bỉ và dễ tích hợp vào các hệ thống quản lý giám sát hiện đại.
2. Ưu điểm nổi bật
Đồng hồ nước Zenner dn200 có nhiều ưu điểm nổi bật mà bạn sẽ không tìm thấy ở bất kỳ sản phẩm nào khác đó là:
-
Đo chính xác lưu lượng lớn và ổn định:
Với kiểu Woltman trục song song, đồng hồ Zenner WPH-N DN200 cho khả năng đo chính xác trong dải rộng – từ 6,5 đến 650 m³/h. -
Thiết kế dạng khô – chống hấp hơi:
Bộ đếm được hút chân không, hiển thị rõ ràng dù trong điều kiện thời tiết hoặc môi trường ẩm ướt. -
Tuổi thọ cao – bảo trì dễ dàng:
Bộ đo có thể tháo rời khỏi thân đồng hồ để hiệu chuẩn hoặc bảo trì, không cần tháo rời toàn bộ thiết bị khỏi đường ống. -
Vật liệu bền bỉ:
Thân đồng hồ bằng gang GG25 phủ epoxy, chống ăn mòn và bám cặn. Chịu áp đến 16 bar, nhiệt độ nước lên đến 50°C. -
Lắp đặt linh hoạt:
Có thể lắp ngang, dọc hoặc nghiêng – thuận tiện cho mọi hướng dòng chảy. -
Tích hợp cảm biến xung:
Hỗ trợ Reed, Optical, NAMUR – dễ dàng kết nối SCADA, BMS để theo dõi lưu lượng từ xa.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Zenner WPH-N |
Kích thước danh nghĩa (DN) | DN200 |
Lưu lượng danh định (Qn) | 250 m³/h |
Lưu lượng lớn nhất (Qmax) | 650 m³/h |
Lưu lượng liên tục (Q liên tục) | 325 m³/h |
Lưu lượng tối thiểu (Qmin) | 6,5 m³/h |
Độ dài tổng thể (L) | 350 mm |
Chiều cao (H) | 375 mm |
Đường kính mặt bích (D) | 340 mm |
Áp lực làm việc tối đa | 16 bar |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 50°C |
Cấp chính xác | Class B |
Tiêu chuẩn mặt bích | DIN 2501 / ISO 7005 PN10/16 |
Cảm biến xung (tùy chọn) | Có (Reed / Optical / NAMUR) |
4. Cấu tạo
Đồng hồ nước Zenner DN200, đặc biệt là các loại đồng hồ cơ dạng Woltman (phổ biến cho kích thước lớn), có cấu tạo cơ bản gồm hai bộ phận chính:
Phần thân đồng hồ (Housing/Body):
- Vật liệu: Thường được đúc từ gang xám (Gang GG25) chất lượng cao, sau đó được phủ một lớp sơn Epoxy chống gỉ, chống ăn mòn từ môi trường bên ngoài và các tác nhân hóa học trong nước. Điều này giúp tăng độ bền và tuổi thọ cho đồng hồ.
- Kiểu kết nối: Với kích thước DN200, thân đồng hồ được thiết kế dạng mặt bích (Flange connection) theo các tiêu chuẩn quốc tế như BS, JIS, DIN. Kiểu kết nối này giúp việc lắp đặt, tháo rời và bảo trì dễ dàng, đồng thời đảm bảo độ kín khít và chịu áp lực tốt trong các hệ thống đường ống lớn.
- Lưới chắn rác (Strainer/Filter): Bên trong phần thân (thường ở đầu vào), có một lưới chắn được làm bằng vật liệu chống gỉ (như inox) để ngăn chặn các tạp chất lớn, cặn bẩn hoặc rác thải từ đường ống đi vào làm kẹt hoặc hỏng cánh quạt và bộ đếm.
- Cánh quạt (Impeller/Turbine): Đây là bộ phận quan trọng nhất nằm trong dòng chảy nước. Cánh quạt được chế tạo từ vật liệu nhựa chịu nhiệt, chịu áp lực cao (ví dụ: nhựa ABS hoặc composite đặc biệt). Khi dòng nước chảy qua, áp lực của nước sẽ làm cánh quạt quay. Trong đồng hồ dạng Woltman, cánh quạt thường được bố trí song song hoặc vuông góc với trục dòng chảy (tùy model WPD hay WSD) để tối ưu hiệu suất đo lường với lưu lượng lớn.
- Cơ cấu truyền động từ tính (Magnetic coupling): Đồng hồ Zenner thường sử dụng cơ chế truyền động từ tính để truyền chuyển động quay của cánh quạt lên bộ đếm mà không cần tiếp xúc trực tiếp giữa nước và bộ đếm. Điều này giúp bộ đếm được cách ly hoàn toàn khỏi nước, tránh bị ảnh hưởng bởi cặn bẩn, rỉ sét, và đảm bảo độ bền cũng như độ chính xác lâu dài.
Bộ đếm số (Register/Counter):
- Hộp số và bánh răng (Gear train): Đây là hệ thống các bánh răng được tính toán chính xác để chuyển đổi số vòng quay của cánh quạt thành các đơn vị thể tích nước (m3, lít) và hiển thị lên mặt số.
- Mặt số hiển thị (Dial): Thường là dạng mặt số khô (Dry Dial), được hút chân không hoặc bảo vệ kín bằng lớp kính/đồng thủy tinh (Copper Can) để ngăn nước, hơi ẩm, bụi bẩn xâm nhập, giữ cho mặt số luôn rõ ràng và không bị ố mờ theo thời gian. Mặt số có các con số hiển thị tổng lưu lượng đã qua (thường là m³) và các kim nhỏ hoặc vòng quay phụ để hiển thị các đơn vị nhỏ hơn (lít), giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo.
- Nắp bảo vệ: Bên ngoài mặt số thường có nắp bảo vệ bằng kim loại (ví dụ: sắt) hoặc nhựa chịu lực để bảo vệ mặt số khỏi va đập hoặc tác động bên ngoài.
- Cảm biến xung (Pulse output – Tùy chọn): Nhiều model đồng hồ Zenner DN200 có thể tích hợp thêm cảm biến xung (Reed switch, Optical, NAMUR) để tạo tín hiệu điện (xung) tương ứng với một lượng nước nhất định (ví dụ: 1 xung = 1m³). Tín hiệu này có thể được truyền về hệ thống điều khiển trung tâm (SCADA, PLC) hoặc bộ đọc từ xa (AMR/AMI) để giám sát và quản lý lưu lượng nước hiệu quả hơn.
5. Ứng dụng
Đồng hồ nước Zenner DN200, với kích thước lớn và độ chính xác cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cần đo đếm lưu lượng nước khối lượng lớn. Dưới đây là những ứng dụng chính:
1. Hệ thống cấp nước đô thị và công nghiệp
- Đồng hồ tổng cho các khu dân cư, khu đô thị lớn: Zenner DN200 thường được lắp đặt tại các trạm bơm, điểm đầu nguồn cấp nước cho toàn bộ một khu dân cư, một phường, hoặc một thành phố nhỏ. Nó giúp các công ty cấp nước quản lý tổng lượng nước tiêu thụ, phát hiện thất thoát và lập kế hoạch cung ứng.
- Đồng hồ đo tại các nhà máy, xí nghiệp lớn: Các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất có nhu cầu sử dụng nước lớn (ví dụ: nhà máy bia, dệt may, thép, hóa chất) sẽ sử dụng đồng hồ DN200 để theo dõi lượng nước đầu vào, phục vụ mục đích kiểm soát chi phí sản xuất và quản lý tài nguyên.
- Điểm giao nhận nước giữa các đơn vị: Khi có sự mua bán, chuyển giao nước giữa các đơn vị (ví dụ: công ty cấp nước bán cho khu công nghiệp), đồng hồ Zenner DN200 đóng vai trò là điểm đo lường chính xác để tính toán chi phí.
2. Hệ thống xử lý nước và nước thải
- Nhà máy xử lý nước sạch: Đồng hồ được dùng để đo lưu lượng nước thô đầu vào trước khi xử lý, hoặc đo lưu lượng nước sạch sau khi xử lý và trước khi phân phối.
- Nhà máy xử lý nước thải: Zenner DN200 được sử dụng để đo lưu lượng nước thải đầu vào nhà máy và nước thải đã qua xử lý trước khi xả ra môi trường, giúp kiểm soát quy trình và tuân thủ các quy định về môi trường.
3. Hệ thống nông nghiệp và thủy lợi
- Trạm bơm tưới tiêu quy mô lớn: Trong các dự án nông nghiệp lớn, đồng hồ DN200 giúp đo lượng nước được bơm từ sông, hồ hoặc giếng khoan để tưới tiêu cho các cánh đồng rộng lớn, quản lý hiệu quả nguồn nước và chi phí vận hành.
- Hệ thống thủy lợi, kênh mương: Giám sát lưu lượng nước di chuyển trong các kênh mương chính, phục vụ việc phân phối nước công bằng và hiệu quả cho các vùng canh tác.
4. Các ứng dụng đặc biệt khác
- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Mặc dù không phải là đồng hồ đo chính, nhưng trong một số hệ thống PCCC lớn, Zenner DN200 có thể được lắp đặt để theo dõi lượng nước sử dụng trong các cuộc thử nghiệm hệ thống hoặc khi có sự cố cháy (tuy nhiên, đồng hồ PCCC chuyên dụng thường có đặc điểm riêng để đảm bảo dòng chảy tối đa khi cần).
- Hệ thống nước nóng công nghiệp: Đối với các model Zenner DN200 chuyên dụng cho nước nóng, chúng được dùng để đo lượng nước trong các hệ thống lò hơi, hệ thống sưởi ấm hoặc các quy trình công nghiệp cần nước nóng với lưu lượng lớn.
6. Quy trình lắp đặt
Xả rửa đường ống: Mở van và xả nước qua đoạn ống lắp đồng hồ để loại bỏ hoàn toàn cặn bẩn, sạn, rác thải. Sau đó đóng van.
Lắp Y lọc: Lắp Y lọc vào đường ống phía trước (trước van chặn) theo đúng chiều mũi tên chỉ dòng chảy trên thân Y lọc.
Lắp đặt đồng hồ:
- Đảm bảo chiều dòng chảy: Đặt đồng hồ vào vị trí sao cho mũi tên trên thân đồng hồ (thường dập nổi trên thân gang) trùng với chiều dòng chảy của nước. Đây là nguyên tắc quan trọng nhất.
- Lắp gioăng đệm: Đặt gioăng đệm vào giữa mặt bích của đồng hồ và mặt bích của đường ống.
- Siết bu lông: Siết đều các bu lông theo hình chéo (đối xứng) để đảm bảo áp lực phân bổ đều, tránh cong vênh và rò rỉ. Không siết quá chặt ngay lập tức, hãy siết từng bước và đều tay.
- Kiểm tra độ cân bằng: Đảm bảo đồng hồ được lắp đặt theo phương ngang hoặc dọc (tùy vào thiết kế của đồng hồ và hệ thống, nhưng đa số đồng hồ Woltman lắp ngang là tốt nhất), không bị nghiêng lệch.
Kiểm tra rò rỉ:
- Mở từ từ van chặn phía trước đồng hồ để nước chảy vào.
- Kiểm tra kỹ các mối nối mặt bích xem có bị rò rỉ nước không. Nếu có, siết thêm bu lông hoặc kiểm tra lại gioăng đệm.
- Sau đó mở van phía sau.
Kiểm tra hoạt động: Quan sát mặt số đồng hồ xem có chạy khi có dòng nước chảy qua không. Đảm bảo các kim và bộ đếm hoạt động trơn tru.
7. Các Lưu ý quan trọng
Lưu ý khi sử dụng
- Đảm bảo dòng chảy ổn định: Tránh thay đổi lưu lượng đột ngột (đóng/mở van nhanh, khởi động/dừng bơm đột ngột) để ngăn hiện tượng búa nước, có thể gây hư hỏng hoặc giảm độ chính xác của đồng hồ. Duy trì áp lực nước ổn định trong giới hạn cho phép của đồng hồ.
- Chất lượng nước phù hợp: Sử dụng đồng hồ Zenner DN200 cho loại nước mà nó được thiết kế (nước sạch, nước thải, nước nóng) để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tránh hỏng hóc do tạp chất hoặc nhiệt độ không phù hợp.
Lưu ý khi bảo quản
- Bảo vệ khỏi tác động môi trường: Lắp đặt đồng hồ ở vị trí có mái che hoặc trong buồng kỹ thuật để tránh ánh nắng trực tiếp, mưa, bụi bẩn, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này giúp bảo vệ các bộ phận cơ khí và điện tử.
- Tránh va đập và rung động: Đảm bảo đồng hồ được cố định chắc chắn, tránh các rung động mạnh từ đường ống hoặc các thiết bị khác, vì có thể ảnh hưởng đến cấu trúc bên trong và độ chính xác của đồng hồ.
Lưu ý khi bảo trì
- Kiểm tra định kỳ và vệ sinh Y lọc: Thường xuyên kiểm tra các mối nối để phát hiện rò rỉ và vệ sinh lưới lọc của Y lọc (nếu có) để loại bỏ cặn bẩn, đảm bảo dòng chảy thông suốt và bảo vệ cánh quạt đồng hồ.
- Không tự ý tháo dỡ và kiểm định định kỳ: Không tự ý tháo dỡ hoặc sửa chữa đồng hồ khi không có chuyên môn. Thực hiện kiểm định định kỳ theo quy định (thường là 5 năm/lần) tại các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo đồng hồ vẫn hoạt động chính xác theo tiêu chuẩn.
Tham khảo thêm các kích thước khác: Đồng hồ nước Zenner DN250 | Đồng hồ nước Zenner DN150
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.