1. Giới thiệu chung về đồng hồ nước Zenner DN50
- DN50 là gì? Giải thích kích thước DN50 tương đương với đường kính danh nghĩa 50mm (2 inch). Nhấn mạnh đây là kích thước phổ biến cho các ứng dụng nào (ví dụ: hệ thống cấp nước trung bình, nhà máy nhỏ, tòa nhà thương mại…).
- Chức năng chính của đồng hồ nước DN50:
- Đo lường chính xác lượng nước tiêu thụ, giúp kiểm soát chi phí.
- Phát hiện rò rỉ và các vấn đề bất thường trong hệ thống.
- Đảm bảo quản lý tài nguyên nước hiệu quả.
- Zenner trang bị cho đồng hồ DN50 của mình công nghệ đo lường tiên tiến, đảm bảo kết quả đo chính xác, giúp bạn kiểm soát hiệu quả lượng nước tiêu thụ và phát hiện sớm các rò rỉ tiềm ẩn. Các sản phẩm thường đạt các tiêu chuẩn đo lường quốc tế nghiêm ngặt.
2. Thông số kỹ thuật
- Loại sản phẩm: Đồng hồ nước, đo lưu lượng nước
- Hãng sản xuất: Zenner
- Model: MTW-DN50
- Kích cỡ: DN50 ( ĐK danh nghĩa) – 2 inch – Phi 63
- Lưu lượng danh định (Qn): 15 m³/h
- Lưu lượng tối đa (Qmax): 30 m³/h
- Lưu lượng tối thiểu (Qmin): 0.45 m³/h
- Áp lực làm việc tối đa: 1.6 MPa (16 bar)
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 50°C – nếu là đồng hồ nước lạnh, 90°C – nếu là đồng hồ nước nóng
- Sai số cho phép:: ±2%
- Vật liệu thân: Thân bằng gang
- Kiểu kết nối: Mặt bích
- Tiêu chuẩn kết nối: BS 4504- DIN 2501
- Chính sách bảo hành: 12 tháng
- Tình trạng hàng: có sẵn
- Kích cỡ : 200x180x165 mm
- Cân nặng: 9.5kg
- Kho hàng có sẵn : Hà Nội và HCM
3. Catalogue sản phẩm
4. Ưu điểm
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng đồng hồ đo lưu lượng nước từ nước sạch, nước thải, cho tới nước nóng mà sử dụng đường ống kích cỡ DN50 thì nhất định không thể bỏ qua sản phẩm của hãng Zenner này được với rất nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Độ chính xác cao: Đảm bảo đo lường lượng nước tiêu thụ một cách tin cậy.
- Độ bền vượt trội: Vật liệu chất lượng, chịu được áp lực và nhiệt độ (tùy loại).
- Thiết kế chắc chắn: Chống va đập, chịu được ngoại lực tốt
- Dễ dàng lắp đặt: Kết nối tiêu chuẩn thông dụng, dễ dàng lắp đặt và thuận tiện cho việc thi công.
- Đọc số dễ dàng: Mặt số rõ ràng, dễ quan sát.
- Tuổi thọ cao: Giảm chi phí thay thế và bảo trì.
- Chống ăn mòn, rỉ sét : Đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
5. Ứng dụng
- Hệ thống cấp nước cho khu dân cư, tòa nhà cao tầng.
- Nhà máy sản xuất, khu công nghiệp (đo nước cho sản xuất, sinh hoạt).
- Hệ thống thủy lợi, tưới tiêu nông nghiệp.
- Các công trình xây dựng.
- Hệ thống xử lý nước thải.
- Các ứng dụng đo lường lưu lượng chất lỏng khác trong công nghiệp.
6. Lưu ý lựa chọn
- Xác định loại nước cần đo: Nước sạch, nước thải, hóa chất,…
- Xác định lưu lượng dòng chảy: Lưu lượng trung bình, lưu lượng tối đa.
- Xác định áp lực và nhiệt độ hoạt động của hệ thống.
- Xem xét yêu cầu về độ chính xác.
- Lựa chọn vật liệu phù hợp với môi trường và chất lỏng.
- Cân nhắc các tính năng bổ sung: Đo từ xa, cảnh báo rò rỉ,…
- Chọn thương hiệu uy tín và nhà cung cấp đáng tin cậy.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc kỹ thuật viên
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.