Đồng hồ nước nóng Zenner là một sản phẩm chất lượng cao, đáng tin cậy, giúp người dùng kiểm soát và quản lý lượng nước nóng tiêu thụ một cách hiệu quả.
1. Giới thiệu về đồng hồ nước nóng Zenner
Đồng hồ nước nóng Zenner là thiết bị đo lưu lượng nước chuyên dụng được thiết kế riêng để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao – thường từ 0°C đến 90°C hoặc 130°C, tùy theo model. Khác với đồng hồ nước lạnh thông thường, dòng đồng hồ này được sản xuất bằng vật liệu chịu nhiệt, chống biến dạng và ăn mòn khi tiếp xúc lâu dài với nước nóng.
Zenner – thương hiệu đến từ Đức, nổi tiếng toàn cầu – cung cấp nhiều dòng đồng hồ nước nóng với các công nghệ như:
- Đồng hồ cánh quạt đơn tia hoặc đa tia (multi-jet),
- Loại thân đồng, thân gang phủ epoxy,
- Kết nối ren hoặc mặt bích,
- Mặt số khô hoặc mặt số ướt, tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
2. Cấu tạo đồng hồ nước nóng Zenner có gì đặc biệt
Đồng hồ nước nóng Zenner được thiết kế chuyên biệt để hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao, với nhiều điểm khác biệt so với đồng hồ nước lạnh thông thường. Cấu tạo chính bao gồm:
1. Thân đồng hồ chịu nhiệt cao
-
Làm từ đồng thau nguyên khối hoặc gang phủ epoxy chất lượng cao.
-
Chịu được nước nóng đến 90°C hoặc 130°C, tùy từng model.
-
Bề mặt được sơn tĩnh điện hoặc xử lý chống ăn mòn bởi nhiệt và áp suất.
2. Bộ phận cánh quạt (Rotor) chống biến dạng
-
Cánh quạt bằng nhựa kỹ thuật hoặc hợp kim đặc biệt, không bị cong vênh khi tiếp xúc lâu dài với nước nóng.
-
Thiết kế dạng đa tia (multi-jet) hoặc đơn tia (single-jet) giúp đo ổn định, chính xác ngay cả khi nhiệt độ thay đổi.
3. Trục truyền động và cơ cấu đếm cách ly
-
Trục truyền được làm từ vật liệu kháng nhiệt độ cao.
-
Cơ cấu đếm số tách biệt với phần nước chảy, giúp mặt số luôn khô ráo (mặt số khô), đảm bảo dễ đọc và độ bền cao.
4. Mặt hiển thị rõ ràng – chuẩn IP68
-
Mặt đồng hồ được làm bằng kính cường lực chịu nhiệt.
-
Vạch chia rõ ràng, dễ quan sát.
-
Nhiều model đạt chuẩn IP68, chống nước – chống bụi – dùng tốt cả trong điều kiện ẩm ướt.
5. Gioăng và phụ kiện chịu nhiệt
-
Toàn bộ gioăng làm kín và vòng đệm sử dụng vật liệu như cao su EPDM hoặc PTFE, đảm bảo độ kín và không bị nứt gãy khi tiếp xúc nước nóng trong thời gian dài.
3. Thông số kỹ thuật
STT | Thông số kỹ thuật | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|---|
1 | Tên sản phẩm | Đồng hồ nước nóng Zenner |
2 | Dải kích cỡ | DN15 – DN50 (ren) / DN50 – DN150 (bích) |
3 | Vật liệu thân | Đồng thau hoặc gang phủ epoxy |
4 | Nhiệt độ làm việc tối đa | 90°C (loại chuẩn), 130°C (loại chịu nhiệt) |
5 | Áp lực làm việc | Max 16 bar (PN16) |
6 | Chuẩn kết nối | Nối ren hoặc mặt bích tiêu chuẩn DIN/BS |
7 | Cơ cấu đo | Đa tia hoặc đơn tia, cánh quạt bằng nhựa kỹ thuật |
8 | Kiểu mặt hiển thị | Mặt số khô, kính chịu nhiệt, dễ quan sát |
9 | Cấp bảo vệ | IP65 – IP68 tùy model |
10 | Hướng lắp đặt | Nằm ngang (horizontally installed) |
11 | Hãng sản xuất | Zenner – CHLB Đức |
12 | Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
4. Catalogue sản phẩm và kích thước
5. Ưu điểm
Nếu bạn còn băn khoăn chưa thể lựa chọn loại đồng hồ nước Zenner để sử dụng thì dưới đây là những ưu điểm vượt trội:
- Chịu nhiệt độ tốt: Được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt, đồng hồ nước nóng Zenner có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nước nóng lên đến 90°C, thậm chí có thể chịu được nhiệt độ tức thời cao hơn. Điều này đảm bảo độ chính xác và độ bền của đồng hồ trong các hệ thống nước nóng.
- Độ chính xác cao: Đồng hồ nước nóng Zenner được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Đức, đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo lường lưu lượng nước nóng. Điều này giúp người dùng kiểm soát và quản lý lượng nước nóng tiêu thụ một cách hiệu quả.
- Độ bền cao: Được làm từ vật liệu chất lượng cao, đồng hồ nước nóng Zenner có khả năng chống chịu tốt với các tác động từ môi trường bên ngoài, bao gồm cả áp suất và nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hoạt động ổn định của đồng hồ.
- Thiết kế chắc chắn: Đồng hồ nước nóng Zenner có thiết kế chắc chắn, với thân đồng hồ được làm từ gang hoặc đồng thau, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Mặt đồng hồ được làm từ kính chịu lực, giúp bảo vệ bộ đếm khỏi bụi bẩn và va đập.
- Đa dạng mẫu mã và kích cỡ : Zenner cung cấp nhiều loại đồng hồ nước nóng khác nhau, với nhiều kích thước và kiểu kết nối khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Đồng hồ nước nóng Zenner có thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và sử dụng. Người dùng có thể dễ dàng đọc số liệu trên mặt đồng hồ để theo dõi lượng nước nóng tiêu thụ.
- Thương hiệu Đức – chất lượng Châu Âu : Zenner là thương hiệu uy tín hơn 100 năm, sản phẩm được tin dùng tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.
- Đầy đủ giấy tờ CO-CQ, bảo hành chính hãng : Đáp ứng tiêu chuẩn lắp đặt cho các dự án, công trình lớn, đảm bảo chất lượng và bảo hành 12 tháng chính hãng tại Việt Nam.
6. So sánh đồng hồ nước nóng Zenner với nước lạnh Zenner
Tiêu chí | Đồng hồ nước nóng Zenner | Đồng hồ nước lạnh Zenner |
---|---|---|
Nhiệt độ làm việc | Tối đa 90°C – 130°C | Dưới 40°C |
Chất liệu thân | Đồng thau hoặc gang chịu nhiệt, phủ epoxy | Đồng thau hoặc gang thông thường |
Màu sắc thân đồng hồ | Đỏ (hoặc cam) – phân biệt đồng hồ nước nóng | Xanh dương – phân biệt đồng hồ nước lạnh |
Ứng dụng | Dùng trong hệ thống nước nóng: dân dụng, công nghiệp | Dùng cho hệ thống nước sạch sinh hoạt, tưới tiêu |
Độ bền nhiệt | Cao – không bị biến dạng ở môi trường nước nóng | Không chịu được nhiệt độ cao – dễ nứt vỡ nếu quá nhiệt |
Giá thành | Cao hơn do cấu tạo và vật liệu đặc biệt | Giá rẻ hơn, phổ biến |
Cấu tạo cánh quạt | Chịu nhiệt, không biến dạng, chống ăn mòn | Chỉ dùng với nước lạnh, tuổi thọ kém hơn với nước nóng |
Cấp bảo vệ | IP65 đến IP68 (tuỳ model) | IP65 đến IP68 (tuỳ model) |
Thời gian sử dụng | 5–10 năm trong môi trường khắc nghiệt nếu bảo trì tốt | 5–7 năm, tùy điều kiện sử dụng |
Tiêu chuẩn đo lường | Đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN, ISO | Đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN, ISO |
7. So sánh đồng hồ nước nóng Zenner với các loại đồng hồ nước nóng khác
Tiêu chí | Zenner (Đức) | Sensus (Đức) | Asahi (Nhật) | Sanwa (Thái Lan) | Trung Quốc (OEM) |
---|---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Đức – Hãng Zenner nổi tiếng toàn cầu | Đức | Nhật Bản | Thái Lan | Trung Quốc đại trà |
Độ chính xác đo | Cao, đạt chuẩn ISO 4064 / MID | Rất cao, dùng trong công nghiệp lớn | Tốt, dùng được cho nước nóng gia đình | Trung bình – chủ yếu dân dụng | Thấp – dễ sai số khi dùng lâu |
Chất liệu thân | Đồng thau hoặc gang phủ epoxy, chịu nhiệt | Gang phủ epoxy cao cấp | Đồng thau chống ăn mòn | Đồng hoặc nhựa, kém chịu nhiệt lâu dài | Đồng kẽm/nhựa pha, nhanh hỏng khi nóng |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 90°C đến 130°C (tuỳ model) | Đến 130°C | Khoảng 90°C | Khoảng 80°C | Thường chỉ 60–70°C |
Cấp bảo vệ IP | IP68 – mặt số khô kín nước tốt | IP68 | IP65–68 | IP65–67 | Không rõ, thường IP thấp |
Tuổi thọ trung bình | 8–10 năm nếu lắp đúng & bảo trì | 10+ năm | 7–9 năm | 4–6 năm | 2–3 năm hoặc nhanh hỏng hơn |
Bảo hành chính hãng | 12–24 tháng tại Việt Nam | 12–24 tháng | 12 tháng | 6–12 tháng | Không có hoặc rất ngắn |
Ứng dụng phổ biến | Hệ thống nước nóng sinh hoạt, năng lượng mặt trời | Nhà máy, khu công nghiệp lớn | Nhà dân, khách sạn | Nhà dân dụng nhỏ, giá rẻ | Tạm thời, thay thế ngắn hạn |
Mức giá tham khảo | 💰💰💰 – Cao, xứng đáng chất lượng | 💰💰💰💰 – Cao hơn cả Zenner | 💰💰💰 – Trung cao | 💰💰 – Trung bình | 💰 – Rẻ, không khuyến khích dùng lâu dài |
8. Ứng dụng
Đồng hồ nước nóng Zenner được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Sử dụng trong hộ gia đình: Đo lường lượng nước nóng sử dụng cho sinh hoạt.
- Sử dụng trong các tòa nhà, chung cư: Đo lường tiêu thụ nước nóng cho từng căn hộ.
- Sử dụng trong các khu công nghiệp: Đo lường lưu lượng nước nóng trong các quy trình sản xuất.
- Sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm, làm mát: Đo lường năng lượng nhiệt.
- Các ứng dụng thương mại khác: Khách sạn, bệnh viện, trường học,…
9. Hướng dẫn lựa chọn
1. Xác định nhu cầu sử dụng
Loại công trình | Lưu lượng nước (ước tính) | Nên chọn size (DN) |
---|---|---|
Nhà ở gia đình nhỏ | 0,5–1,5 m³/h | DN15 hoặc DN20 |
Chung cư, khách sạn nhỏ | 2–5 m³/h | DN25 hoặc DN32 |
Biệt thự, khách sạn vừa | 4–10 m³/h | DN40 hoặc DN50 |
Hệ thống công nghiệp, năng lượng | 10–30 m³/h | DN65 đến DN100 |
2. Căn cứ vào nguồn nước nóng sử dụng
Hệ thống nước nóng sử dụng | Đặc điểm nhiệt độ | Khuyến nghị chọn đồng hồ Zenner |
---|---|---|
Bình nóng lạnh gia đình | ~70–80°C | Model nước nóng DN15/20 |
Năng lượng mặt trời, bơm nhiệt | 80–90°C | Model nước nóng DN20–32 |
Hệ thống công nghiệp, trung tâm | Trên 90°C | Model chịu nhiệt cao (Zenner WPH-N/ WPHD) |
3. Kiểm tra điều kiện lắp đặt thực tế
Loại kết nối:
-
Ren (DN15–40): phổ biến cho hộ gia đình.
-
Mặt bích (DN50 trở lên): dùng trong công nghiệp hoặc các hệ thống áp lực lớn.
Không gian lắp đặt:
-
Cần đủ khoảng cách thẳng để đặt đồng hồ đúng hướng dòng chảy.
-
Tránh lắp nơi dễ bị ngập hoặc nắng nóng trực tiếp.
4. Các yếu tố kỹ thuật cần lưu ý
Yếu tố kỹ thuật | Lưu ý khi chọn |
---|---|
Nhiệt độ làm việc tối đa | Phải ≥ nhiệt độ nước nóng sử dụng |
Áp suất làm việc | Kiểm tra để chọn đúng loại đồng hồ chịu áp lực |
Mặt đồng hồ | Ưu tiên mặt số khô, dễ đọc, độ kín IP68 |
Cấp chính xác | Chọn loại đạt chuẩn ISO 4064 – Class B trở lên |
10. Hướng dẫn lắp đặt đồng hồ nước nóng Zenner
1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
-
Kiểm tra model, kích thước và hướng dòng chảy in trên thân đồng hồ.
-
Đảm bảo hệ thống đường ống đã được xả sạch cặn, tránh làm kẹt cơ cấu quay.
-
Lắp đặt ở vị trí thuận tiện cho việc quan sát, đọc số và bảo trì.
-
Nên có rắc co hoặc mặt bích chuẩn DIN/BS đi kèm để tháo lắp dễ dàng.
2. Vị trí lắp đặt
-
Lắp ngang (hướng số lên trên) là tiêu chuẩn, một số model Zenner hỗ trợ lắp đứng.
-
Khoảng cách giữa các khớp nối nên đúng với chiều dài danh định của đồng hồ (L).
-
Tránh đặt đồng hồ quá gần các thiết bị nhiệt, tránh ánh nắng trực tiếp.
3. Các bước lắp đặt
-
Khóa van đầu vào – đầu ra, kiểm tra áp suất đường ống.
-
Vệ sinh sạch mặt ren hoặc bề mặt mặt bích.
-
Đặt ron cao su hoặc tấm làm kín đúng vị trí.
-
Siết đều hai đầu rắc co hoặc bulong mặt bích để tránh rò rỉ nước.
-
Mở van từ từ để kiểm tra rò rỉ và đảm bảo kim quay hoạt động ổn định.
11. Hướng dẫn bảo trì đồng hồ nước nóng Zenner
1. Chu kỳ kiểm định
Kiểm định định kỳ theo quy định tại Thông tư 07/2019/TT-BKHCN.
-
Đối với đồng hồ DN15–DN50: 5 năm/lần.
-
Đối với đồng hồ DN65 trở lên: 3 năm/lần.
2. Bảo trì định kỳ
Hàng tháng:
-
Kiểm tra số lưu lượng để phát hiện sai số bất thường.
-
Lau mặt kính đồng hồ, tránh mờ sương hoặc đóng cặn.
Hàng quý:
-
Vệ sinh toàn bộ cụm đồng hồ nếu khu vực có nhiều cặn bẩn.
-
Siết lại các mối nối nếu có dấu hiệu rò rỉ nước.
3. Những điều cần tránh
-
Không dùng lực mạnh khi lắp tháo rắc co, tránh vỡ ren.
-
Không để đồng hồ hoạt động khi có khí trong ống – nên có van xả khí đầu nguồn.
-
Không đập, va chạm lên thân đồng hồ.
-
Không tháo seal hoặc tem kiểm định khi chưa có sự cho phép.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.